Có 1 kết quả:

幻人 ảo nhân

1/1

ảo nhân [huyễn nhân]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa chỉ người biết biểu diễn ma thuật, khạc ra lửa, tự mình cắt chân tay, v.v. § Cũng gọi là: “huyễn dân” 幻民, “huyễn sư” 幻師.